Có 2 kết quả:

和平鴿 hé píng gē ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄜ和平鸽 hé píng gē ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dove of peace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dove of peace

Bình luận 0